Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
people



/'pi:pl/

danh từ

dân tộc

    the peoples of Asia các dân tộc châu A

(dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng

    the world people nhân dân thế giới

    the common people lớp người bình dân

    the people at large nhân dân nói chung

(dùng như số nhiều) người

    there are many people there có nhiều người ở đó

(dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ

    people don't like to be kept waiting người ta không thích bị bắt phải chờ đợi

    what will people say? người ta (thiên hạ) sẽ nói gì?

(dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng

    my people live in the country gia đình tôi ở nông thôn

những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm

ngoại động từ

di dân

    to people a country di dân đến một nước

((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)

    a thickly peopled country một nước đông dân


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "people"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.