Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
penitentiary




penitentiary
[,peni'ten∫əri]
danh từ
trại cải tạo, trại phục hồi nhân phẩm (cải tạo gái điếm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao
tính từ
để cải tạo; (thuộc) cải tạo
khổ hạnh để sám hối


/,peni'tenʃəri/

danh từ
trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao

tính từ
để cải tạo; (thuộc) cải tạo
khổ hạnh để sám hối

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.