Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pedantize




pedantize
['pedəntaiz]
ngoại động từ
làm thành thông thái rởm
làm thành vẻ mô phạm
nội động từ
ra vẻ thông thái rởm
ra vẻ mô phạm


/'pedəntaiz/

ngoại động từ
làm thành thông thái rởm
làm thành vẻ mô phạm

nội động từ
ra vẻ thông thái rởm
ra vẻ mô phạm

Related search result for "pedantize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.