Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peatreek




peatreek
['pi:tri:k]
danh từ
khói than bùn
rượu uýtky (Ê-cốt) (cất trên lửa than bùn)


/'pi:tri:k/

danh từ
khói than bùn
rượu uýtky (Ê-cốt) (cất trên lửa than bùn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.