Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paving




danh từ
mặt bằng được lát
vật liệu để lát



paving
[peiviη]
danh từ
mặt bằng được lát
vật liệu để lát


Related search result for "pave"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.