Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
party



/'pɑ:ti/

danh từ

đảng

!the Communist Party

đảng Cộng sản

    a political party một chính đảng

sự đứng về phe (trong vấn đề chính trị); sự trung thành với phe đảng

(định ngữ) (thuộc) đảng, có tính chất đảng phái

    party card thẻ đảng

    party dues đảng phí

    party member đảng viên

    party organization tổ chức đảng

    party local trụ sở đảng

    party nucleus nòng cốt của đảng

    party spirit tính đảng; óc đảng phái

danh từ

tiệc, buổi liên hoan

những người cùng đi

    the minister anf his party bộ trưởng và những người cùng đi

toán, đội, nhóm

    landing party đội đổ bộ

(pháp lý) bên

    the contracting parties các bên ký kết

người tham gia, người tham dự

    to be a party to something thằng cha, lão, anh chàng, gã, con bé, mụ...

    an old party with spectales lâo đeo kính

    a coquettish party con bé làm đỏm


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "party"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.