Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
partisanship




partisanship
[,pɑ:ti'zæn∫ip]
danh từ
óc đảng phái; tinh thần đảng phái


/,pɑ:ti'zænʃip/

danh từ
lòng trung thành với đảng phái; óc đảng phái

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.