Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parley




parley
['pɑ:li]
danh từ
cuộc hoà đàm (giữa những kẻ đối nghịch về vấn đề hoà bình..)
to arrange a parley with somebody
dàn xếp với ai
to hold a parley with somebody
thương lượng với ai
to enter into a parley
bước vào đàm phán
nội động từ
thương lượng, đàm phán
ngoại động từ
hoà đàm


/'pɑ:li/

danh từ
cuộc thương lượng, cuộc đàm phán
to sound a parley (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng
to hold a parley with thương lượng với
to enter into a parley bước vào đàm phán

nội động từ
thương lượng, đàm phán

ngoại động từ
nói (thường là tiếng nước ngoài)

Related search result for "parley"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.