Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pare


/peə/

ngoại động từ

cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở

    to pare a fruit gọt vỏ quả

((thường) away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần

!to pare away (off)

cắt đi, xén đi, gọt đi, cạo đi

!to pare to the quick

gọt (móng tay...) sắt quá đến tận chỗ thấy đau


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pare"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.