Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
papistical




papistical
[pei'pistik]
Cách viết khác:
papistic
[pei'pistikl]
như papistic


/pə'pistik/ (papistical) /pə'pistikəl/

tính từ
theo chủ nghĩa giáo hoàng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.