Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pancake





pancake
['pænkeik]
danh từ
bánh ngọt mỏng làm bằng bột nhào trứng sữa, nướng cả hai mặt và ăn nóng (đôi khi có nhân bên trong); bánh kếp
bột mịn nén thành cái bánh dẹt để trang điểm mặt; bánh phấn
as flat as a pancake
đét như bánh kếp, đét như cá mắm
nội động từ
(hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)


/'pænkeik/

danh từ
bánh kếp (giống như bánh đa)
flat as a pancake đét như bánh kếp, đét như cá mắm

nội động từ
(hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pancake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.