Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palpitate




palpitate
['pælpiteit]
nội động từ
đập nhanh (tim mạch); hồi hộp
run lên (vì sợ hãi, kích động)
palpitate with terror
run lên vì khiếp sợ
phập phồng
to palpitate with fear
phập phồng lo sợ


/'pælpiteit/

nội động từ
đập nhanh (tim mạch); hồi hộp
run lên
to palpitate with fear run s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "palpitate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.