Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palmary




palmary
['pælməri]
tính từ
đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen


/'pælməri/

tính từ
đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen

Related search result for "palmary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.