Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
palm-oil




palm-oil
['pa:mɔil]
danh từ
như palm-grease
(thông tục) tiền đút lót, tiền hối lộ


/'pɑ:mɔil/

danh từ
dầu cọ

danh từ (palm-grease) /'pɑ:mgi:s/
(thông tục) tiền đút lót, tiền đấm mõm

Related search result for "palm-oil"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.