Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pal


/pæl/

danh từ

(từ lóng) bạn

nội động từ

((thường) up) đánh bạn, kết bạn

    to pal up with (to) someone đánh bạn với ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.