Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overman




overman
['ouvəmæn]
danh từ
người có quyền lực cao hơn cả; người lãnh đạo
trọng tài
người đốc công, người cai thợ
siêu nhân


/'ouvəmæn/

danh từ
người có quyền lực cao hơn cả; người lânh đạo
trọng tài
người đốc công, người cai thợ
siêu nhân

Related search result for "overman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.