Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcrow




overcrow
['ouvə'krou]
ngoại động từ
tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai)
vênh váo hơn (ai)


/'ouvə'krou/

ngoại động từ
tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với (ai)
vênh váo hơn (ai)

Related search result for "overcrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.