Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overcall




overcall
['ouvə'kɔ:l]
ngoại động từ
xướng bài cao hơn (bài brit) (như) overbid


/'ouvə'kɔ:l/

ngoại động từ
xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overbid)

Related search result for "overcall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.