Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overblown




overblown
['ouvə'bloun]
động tính từ quá khứ của overblow
tính từ
nở to quá, sắp tàn (hoa)
quá thì (đàn bà)
đã qua, đã ngớt (cơn bão...)
quá mức, khoe khoang
overblown beauty
vẻ đẹp đã quá thì
overblown roses
những hoa hồng mãn khai
kêu, rỗng (văn)
an overblown style of writing
phong cách viết đại ngôn (kêu, phóng đại)


/'ouvə'bloun/

động tính từ quá khứ của overblow

tính từ
nở to quá, sắp tàn (hoa)
quá thì (đàn bà)
đã qua, đã ngớt (cơn bão...)
quá khổ, quá xá, quá mức
kêu, rỗng (văn)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.