Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outworker




outworker
['aut,wə:kə(r)]
danh từ
công nhân làm việc ngoài trời, ngoài nhà máy; người làm gia công


/'aut,wə:kə/

danh từ
công nhân làm việc ngoài nhà máy; công nhân làm việc ngoài trời


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.