Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outskirts




outskirts
['autskə:ts]
danh từ số nhiều
vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô
phạm vi ngoài (một vấn đề...)


/'autskə:ts/

danh từ số nhiều
vùng ngoài (một tỉnh...); ngoại ô, vùng ngoại ô
phạm vi ngoài (một vấn đề...)

Related search result for "outskirts"
  • Words contain "outskirts" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chu vi ngoại ô

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.