Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outfall




outfall
['autfɔ:l]
danh từ
cửa sông; cửa cống


/'autfɔ:l/

danh từ
cửa sông; cửa cống

Related search result for "outfall"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.