Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out-talk




out-talk
[aut'tɔ:k]
ngoại động từ
nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai)


/aut'tɔ:k/

ngoại động từ
nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai)

Related search result for "out-talk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.