Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ouch


/autʃ/

danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) mốc, khoá (có nạm châu báu)

ngọc nạm, kim cương nạm (vào nữ trang)


Related search result for "ouch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.