Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
otter





otter


otter

An otter is a playful aquatic mammal.

['ɔtə]
danh từ
(động vật học) con rái cá
bộ lông rái cá
a jacket made of otter skins
một chiếc áo làm bằng da con rái cá


/'ɔtə/

danh từ
(động vật học) con rái cá
bộ lông rái cá

Related search result for "otter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.