Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orthogonality




orthogonality
[ɔ:,θɔgə'næliti]
danh từ
(toán học) tính trực giao



tính trực giao

/ɔ:,θɔgə'næliti/

danh từ
(toán học) tính trực giao

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.