Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ordinal




ordinal
['ɔ:dinl]
tính từ
chỉ thứ tự (số)
(sinh vật học) (thuộc) bộ
danh từ
như ordinal number
số thứ tự
(tôn giáo) sách kinh phong chức



thứ tự; số thứ tự
limiting o. số siêu hạn, giới hạn, số siêu hạn loại hai
non-limiting o. số siêu hạn không giới hạn, số siêu hạn loại một

/'ɔ:dinl/

tính từ
chỉ thứ tự (số)
(sinh vật học) (thuộc) bộ

danh từ
số thứ tự
(tôn giáo) sách kinh phong chức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ordinal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.