Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orb



/ɔ:b/

danh từ

hình cầu, quả cầu

thiên thể

(thơ ca) con mắt, cầu mắt

tổng thể

(từ hiếm,nghĩa hiếm) hình tròn, đường tròn

quả cầu cắm thánh giá (tượng trưng cho uy quyền của nhà vua)

(từ cổ,nghĩa cổ) quả đất

(từ cổ,nghĩa cổ) quỹ đạo (của một thiên thể)

ngoại động từ

tạo thành hình cầu

bao vây, vây tròn

nội động từ

thành hình tròn, thành hình cầu

(từ hiếm,nghĩa hiếm) chuyển động trên quỹ đạo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.