Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
openness




openness
['oupnnis]
danh từ
sự mở, tình trạng mở
sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai
sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật
tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến
openness life
sống rộng rãi, không thành kiến


/'oupnnis/

danh từ
sự mở, tình trạng mở
sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai
sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật
tính rộng rãi, tính phóng khoáng, tính không thành kiến

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.