Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
opener





opener
['oupnə(r)]
danh từ
người để mở, vật để mở; cái mở (hộp, nút chai...)
(thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn
a tin-opener
cái mở hộp
a bottle-opener
cái mở nút chai
for openers
trước hết, trước tiên
For openers we'll get rid of this old furniture
trước hết chúng ta sẽ loại bỏ chỗ đồ đạc cũ này


/'oupnə/

danh từ
người mở
vật để mở, cái mở (hộp, nút chai...)
(thể dục,thể thao) cuộc đấu mở màn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "opener"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.