Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ooze



/u:z/

danh từ

bùn sông, bùn cửa biển

nước vỏ sồi (để thuộc da)

sự rỉ nước

nước rỉ ra

ngoại động từ

rỉ ra (ẩm)

đưa ra, phát ra (tin tức)

nội động từ

rỉ ra

(nghĩa bóng) ( out, away) tiết lộ, lộ ra

    secret oozed out sự bí mật bị lộ

( out, away) biến dần mất, tiêu tan dần

    his courage is oozing away lòng can đảm của hắn biến dần mất


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ooze"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.