Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oneself




oneself
[wʌn'self]
đại từ phản thân
(dùng khi người ta gây ra và (cũng) bị ảnh hưởng bởi một hành động) bản thân mình, tự mình, chính mình
to speak of oneself
nói về bản thân mình
one's ability to wash and dress oneself
khả năng tự tắm rửa và tự mặc quần áo
dùng để nhấn mạnh one
one could easily arrange it all oneself
người ta có thể dễ dàng tự thu xếp lấy việc đó
all by oneself
một mình
không cần sự giúp đỡ
to come to oneself
tỉnh lại, hồi tỉnh
tỉnh trí lại


/wʌn'self/

đại từ phản thân
bản thân mình, tự mình, chính mình
to speak of oneself nói về bản thân mình
to think to oneself tự nghĩ !to come to oneself
tỉnh lại, hồi tỉnh
tỉnh trí lại

Related search result for "oneself"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.