Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
olivary




olivary
['ɔlivəri]
tính từ
(giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục
olivary box
cái hộp có hình quả ôliu


/'ɔlivəri/

tính từ
(giải phẫu) hình quả ôliu, hình bầu dục


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.