Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
old salt




danh từ
thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm như salt



old+salt
['ould'sɔ:lt]
danh từ
(thông tục) thuỷ thủ lão luyện, thủy thủ có kinh nghiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.