Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
okra





okra
['oukrə]
danh từ
(thực vật học) cây mướp tây
there is an okra in this garden
có một cây mướp tây ở trong khu vườn này


/'ɔkrə/

danh từ
(thực vật học) cây mướp tây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "okra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.