Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
offence




offence
[ə'fens]
danh từ
(offence against something) sự vi phạm, sự phạm tội
to commit an offence
phạm tội
an offence against humanity
một tội chống lại loài người
capital offence
tội tử hình
sexual offences
những hành vi xâm phạm tình dục
to be charged with a serious offence
bị buộc tội nặng
because it was his first offence, the punishment was not too severe
do nó phạm tội lần đầu, nên sự trừng phạt không quá nghiêm khắc
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công
the most effective defence is offence
sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công
weapons of offence rather than defence
vũ khí tiến công chứ không phải phòng thủ
(offence to somebody / something) sự xúc phạm; sự làm bực mình; sự làm mất lòng; điều chướng tai gai mắt
no offence to somebody
(dùng để giải thích là mình không có ý làm phiền ai)
I'm moving out - no offence to you or the people who live here, but I just don't like the atmosphere
Tôi dọn đi nơi khác - không có ý làm mất lòngông hoặc những người sống ở đây, nhưng chỉ vì tôi không thích nơi này
to be quick to take offence at something
dễ bị mếch lòng vì điều gì


/ə'fens/

danh từ
sự phạm tội; tội, lỗi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công
the most effective defence is offence sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công
sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng
no offence was meant không cố ý làm mất lòng
to give offence to somebody làm mếch lòng ai
to take offence mếch lòng
sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "offence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.