Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nurse



/nə:s/

danh từ

(động vật học) cá nhám

danh từ

vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ

sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú

    a child at nurse trẻ nhỏ đang tuổi phải cho bú

nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương ((nghĩa bóng)), cái nôi ((nghĩa bóng))

    the nurse of liberty xứ sở của tự do

y tá, nữ y tá

(nông nghiệp) cây che bóng

(động vật học) ong thợ; kiến thợ

ngoại động từ

cho bú, nuôi, trông nom (trẻ nhỏ)

bồng, ãm; nựng

săn sóc (người bệnh); chữa (bệnh)

    he stays at home mursing his cold nó ở nhà để chữa cho hết cảm

chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu (một việc gì...))

nuôi, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...)

ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nurse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.