Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
null



/nʌl/

tính từ

vô hiệu, không có hiệu lực

    null and void không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)

vô dụng, vô giá trị

không có cá tính, không biểu lộ tâm tính

(toán học) bằng không, không

danh từ

chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)


Related search result for "null"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.