Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
north-east




north-east
['nɔ:θ'i:st]
Cách viết khác:
nor'east
[nɔ:'i:st]
danh từ
phía đông bắc
miền đông bắc
tính từ
đông bắc
phó từ
về hướng đông bắc


/'nɔ:θ'i:st/

danh từ
phía đông bắc
miền đông bắc

tính từ
đông bắc

phó từ
về hướng đông bắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "north-east"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.