Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonary




nonary
['nounəri]
tính từ
lấy cơ số 9 (hệ thống đếm)
danh từ
nhóm 9



chín // bộ chín

/'nounəri/

tính từ
lấy cơ số 9 (hệ thống đếm)

danh từ
nhóm 9

Related search result for "nonary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.