Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-completion




non-completion
[,nɔn kəm'pli:∫n]
danh từ
sự không hoàn thành, sự không thi hành


/'nɔnkəm'pli:ʃn/

danh từ
sự không hoàn thành, sự không thi hành


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.