Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
node




node
[noud]
danh từ
(thực vật học) mấu, đốt, mắt
(y học) cục u, bướu cứng
(toán học); (vật lý) giao điểm; nút



nút, điểm nút; đỉnh; tiết điểm
ascending n. (thiên văn) nút tiến
conic n. (of a surface) điểm đỉnh hoá
descending n. nút lùi
improper n. (giải tích) nút phi chính
proper n. nút chân chính

/noud/

danh từ
(thực vật học) mấu, đốt, mắt
(y học) cục u, bướu cứng
(toán học); (vật lý) giao điểm; nút

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "node"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.