Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
no longer




no+longer
thành ngữ longer
no longer
không... nữa
that student is no longer a naive child
chàng sinh viên ấy không còn là một thằng bé ngây thơ nữa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.