Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nitty




nitty
['niti]
tính từ
lắm trứng chấy, lắm trứng rận


/'niti/

tính từ
lắm trứng chấy, lắm trứng rận

Related search result for "nitty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.