Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nisi




nisi
['naisai]
liên từ
(pháp lý) trừ phi
decree nisi
quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác bỏ


/'naisai/

liên từ
(pháp lý) trừ phi
decree nisi quyết định (ly hôn...) có hiệu lực sau một thời gian trừ phi có lý do khác bác b

Related search result for "nisi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.