Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nine



/nain/

tính từ

chín

    nine times out of ten cứ mười lần thì có đến chín lần; thường thường

    nine tenths chín phần mười, hầu hết

!nine day's wonder

cái kỳ lạ nhất thời

danh từ

số chín

(đánh bài) quân chín

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người

(the nine) (thần thoại,thần học) chín nàng thơ

!to crack someone up to the nines

tâng bốc ai đến tận mây xanh, tán dương ai hết lời

!to be dressed up to the nines

(xem) dress


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.