Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nielli




nielli
Xem niello


/ni'elou/

danh từ, số nhiều niellos, nielli
men huyền (để khảm đồ vàng bạc)
đồ vàng bạc khảm men huyền
thuật khảm men huyền (vào đồ vàng bạc)

Related search result for "nielli"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.