Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
niche




niche
[nit∫]
danh từ
(kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng...
(nghĩa bóng) chỗ thích hợp
niche in the temple of fame
quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao
ngoại động từ
đặt (tượng) vào hốc tường
to niche oneself
nép; náu; ngồi gọn


/nitʃ/

danh từ
(kiến trúc) hốc thường (thường để đặt tượng...)
(nghĩa bóng) chỗ thích hợp !niche in the temple of fame
quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao

ngoại động từ
đặt (tượng) vào hốc tường
thg to niche oneself nép; náu; ngồi gọn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "niche"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.