Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhô



Just out, protrude, project
    Tảng đá nhô ra ngoài hang The rock jutted out from the cave
    Dải đất nhô ra biển A strip of land projects into the sea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.