Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghễu nghện


[nghễu nghện]
Xem nghễu
Sitting unstably (in a high place).
Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâu
The little boy was sitting unstably on the back of his buffalo.



Sitting unstably (in a high place)
Thằng bé nghễu nghện trên lưng con trâu The little boy was sitting unstably on the back of his buffalo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.